Những hệ rèm tổ ong, vách ngăn tổ ong của Blinds được nhiều khách hàng tin dùng và đánh giá cao. Báo giá rèm tổ ong Blinds với các thương hiệu sau: Eco Blinds, Vicco Blinds, Modero Blinds…Hiện nay Blinds đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt: giảm giá 5% cho những đơn hàng trên 30m2. Liên hệ ngay với nhân viên tư vấn để nhận được ưu đãi!
Khuyến mãi rèm vách ngăn kết hợp cửa lưới chống muỗi 2 in 1 Blinds
BẢNG GIÁ VÁCH NGĂN TỔ ONG HC BLINDS HỆ 4.4
MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000Đ) | |||
---|---|---|---|---|
Nhôm trắng, ghi, nâu | Nhôm vân gỗ | |||
Mở 1 cánh | Mở 2 cánh | Mở 1 cánh | Mở 2 cánh | |
VESSEL 20A - 20C | 1404 | 1480 | 1480 | 1544 |
VESSEL 20B | 1642 | 1696 | 1685 | 1771 |
VESSEL (1001 - 1003 - 1005 - 1006 - 1007 - 1011 - 1012 - 1014 - 1015 - 1016) | 1436 | 1523 | 1523 | 1642 |
VESSEL (060 - 061 - 062 - 065 - 2563 - 2567 - 2583- 2825 - 902 - 204B) | 1501 | 1566 | 1566 | 1642 |
VESSEL (211 - 213 - 214 - 215 - 216 - 218) | 1933 | 1998 | 1998 | 2074 |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG ECO BLINDS
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | |
---|---|---|---|
HỆ STANDARD | HỆ TOP-DOWN | ||
RÈM TỔ ONG HOA VĂN | HKU-02, HKU-04, HKU-06, HKU-08, HKU-10 | 1026 | |
RÈM TỔ ONG CHỐNG NẮNG | HBU-01, HBU-03, HBU-05, HBU-07, HBU-9 | 1134 |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
Link PDF rèm tổ ong: Xem tại đây
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG MODERO BLINDS
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | |
---|---|---|---|
HỆ STANDARD | HỆ TOP-DOWN | ||
BLACKOUT 25MM (cản sáng, kháng khuẩn) | HCB9925-01 → HCB9927-07 | 1.457.000 | 1.657.000 |
TRANSLUCENT - 25MM | HTC9425-01 → HTC9425-07 | 1.179.000 | 1.378.000 |
SHEER - 25MM | HCS9325-01, HCS9325-02 | 1.768.000 | 1.969.000 |
"DAY & NIGHT - 25MM (cản sáng, kháng khuẩn)" | BLACKOUT + SHEER | / | 3.026.000 |
"BLACKOUT - 38MM (cản sáng, kháng khuẩn)" | HCB9238-01 → HCB9238-04 | 1.434.000 | 1.635.000 |
TRANSLUCENT - 38MM | HTC9438-01 → HTC9438-04 | 1.146.000 | 1.346.000 |
SHEER - 38MM | HCS9338-03, HCS9325-02 | 1.736.000 | 1.935.000 |
"DAY & NIGHT - 38MM (cản sáng, kháng khuẩn)" | BLACKOUT + SHEER | / | 2.981.000 |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
Link PDF rèm tổ ong Modero Blinds: Xem tại đây
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG HP HỆ 27
Mô tả sản phẩm | Diện tích | Đơn giá | |
---|---|---|---|
Nhôm trắng sứ, xinfa (ghi) , cafe | Nhôm vân gỗ | ||
Vách ngăn tổ ong | dưới 0.5m2 tính theo bộ | 1.188.000 | 1.296.000 |
Vách ngăn tổ ong | trên 1m2 tính theo m2 | 1.253.000 | 1.361.000 |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG HP HỆ 30
Mô tả sản phẩm | Diện tích | Đơn giá | |
---|---|---|---|
Nhôm trắng sứ, xinfa (ghi) , cafe | Nhôm vân gỗ | ||
Vách ngăn tổ ong | dưới 0.5m2 tính theo bộ | 1.296.000 | 1.469.000 |
Vách ngăn tổ ong | trên 1m2 tính theo m2 | 1.361.000 | 1.534.000 |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG HỆ STANDARD
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 111 | 1458 | HÀN QUỐC |
SHEER - 25MM | SHEER 401 → SHEER 404 | 1770 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 1220 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 1177 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 1177 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG HỆ TOP-DOWN KẾT HỢP BOTTOM-UP
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
"BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%)" | BO 101 → BO 109 | 1652 | HÀN QUỐC |
SHEER - 25MM | SHEER 401 → SHEER 404 | 1955 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 1436 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 1382 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 1382 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG HỆ DAY & NIGHT
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 111 | 3024 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 2911 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 2862 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 2862 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG HỆ ĐỔI MÀU – CHANGE COLOR
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
BLACKOUT & DUO | BO 101 → BO 111 | 1786 | HÀN QUỐC | MÀU CẢN SÁNG VÀ MÀU KHÁC |
PREMIUM & DUO | PD 501 → PD 520 | 1601 | HÀN QUỐC | HAI MÀU KHÁC NHAU |
FULL & DUO | SF 601 → SF 612 | 1568 | HÀN QUỐC | HAI MÀU KHÁC NHAU |
DUO & DUO | SD 701 → SD 740 | 1568 | HÀN QUỐC | HAI MÀU KHÁC NHAU |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG GẮN VÁCH KIẾNG HỆ SIMPLE 25
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 109 | 1296 | HÀN QUỐC |
SHEER - 25MM | SHEER 401 → SHEER 404 | 1901 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 1075 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 983 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 983 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG GẮN VÁCH KIẾNG HỆ SIMPLE (TOP DOWN)
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 111 | 1415 | HÀN QUỐC |
SHEER - 25MM | SHEER 401 → SHEER 404 | 1955 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 1328 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 1285 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 1285 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG GẮN KIẾNG – HỆ 30 – PARTITION ON GLASS
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 111 | 1620 | HÀN QUỐC |
SHEER - 25MM | SHEER 401 → SHEER 404 | 2970 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 1399 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 1350 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 1350 | HÀN QUỐC |
MESH (vải lưới chống muỗi) | MES30 | 972 | CHINA |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ VÁCH NGĂN TỔ ONG – KÉO 1 BÊN
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 111 | 2160 | HÀN QUỐC |
SHEER - 25MM | SHEER 401 → SHEER 404 | 2857 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 1933 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 1868 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 1868 | HÀN QUỐC |
DUST FREE MESH - BLACK/GRAY ( lưới chống côn trùng) | MES321 | 2070 | CHINA |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ VÁCH NGĂN TỔ ONG – KÉO 2 BÊN – HỆ VÁCH NGĂN DI ĐỘNG
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 111 | 2441 | HÀN QUỐC |
SHEER - 25MM | SHEER 401 → SHEER 404 | 3154 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 2300 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 2138 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 2138 | HÀN QUỐC |
DUST FREE MESH - BLACK/GRAY ( lưới chống côn trùng) | MES322 | 1399 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG KIÊM LƯỚI CHẮN CÔN TRÙNG
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 111 | 2560 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 2430 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 2376 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 2376 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ VÁCH NGĂN TỔ ONG 2 LỚP VẢI – SHEER
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 111 | 2690 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 2549 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 2490 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 2490 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG GẮN KIẾNG HỆ 32 ( RÈM TRẦN KÉO TAY )
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 111 | 2408 | HÀN QUỐC |
SHEER - 25MM | SHEER 401 → SHEER 404 | 3359 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 2300 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 2106 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 2106 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
Lưu ý: Thanh kéo đi kèm ….
MÃ SẢN PHẨM | CHẤT LIỆU | CHIỀU DÀI(M) | ĐƠN GIÁ/CÁI (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|---|
STI.01 | INOX, TAY CẦM BỌC NHỰA | 1.5 | 183 | CHINA |
STI.02 | INOX, TAY CẦM BỌC NHỰA | 2.2 | 227 | CHINA |
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG GẮN TRẦN TỰ ĐỘNG
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
BLACKOUT - 25MM (cản sáng 100%) | BO 101 → BO 109 | 1932 | HÀN QUỐC |
SHEER - 25MM | SHEER 401 → SHEER 404 | 2297 | HÀN QUỐC |
PREMIUM DUO - 25MM | PD 501 → PD 520 | 1641 | HÀN QUỐC |
SB FULL TONE - 25MM | SF 601 → SF 612 | 1597 | HÀN QUỐC |
SB DUO TONE - 25MM | SD 701 → SD 740 | 1597 | HÀN QUỐC |
Bảng giá trên đã bao gồm VAT 8%.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt.
Lưu ý: Bảng giá động cơ đi kèm…