Nội dung:
- 1 Thảm trang trí kết hợp rèm cửa
- 2 Một số gợi ý trải thảm trang trí
- 3 Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION LEGEND – SỢI NGẮN
- 4 Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION AURORA – SỢI NGẮN
- 5 Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION FLUFFY – SỢI CAO, LÔNG XÙ
- 6 Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION RESITAL – SỢI NGẮN
- 7 Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION PRIZMA 3D – SỢI NGẮN
Thảm trang trí kết hợp rèm cửa
Một số gợi ý trải thảm trang trí
Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION LEGEND – SỢI NGẮN
MÃ HÀNG | HÌNH ẢNH | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ/TẤM |
---|---|---|---|
1. B012A-FTA66 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4x2.0m | 4400 |
1.6x2.3m | 5750 | ||
2.0x2.9m | 9000 | ||
2.4x3.3m | 13.650 | ||
2. C194A-FTB66 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4x2.0m | 4400 |
1.6x2.3m | 5750 | ||
2.0x2.9m | 9000 | ||
2.4x3.3m | 13.650 | ||
3. C881A-FTB76 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4x2.0m | 4400 |
1.6x2.3m | 5750 | ||
2.0x2.9m | 9000 | ||
2.4x3.3m | 13.650 | ||
4. H572A-FTA67 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4x2.0m | 4400 |
1.6x2.3m | 5750 | ||
2.0x2.9m | 9000 | ||
2.4x3.3m | 13.650 | ||
5. H572A-FTB67 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4x2.0m | 4400 |
1.6x2.3m | 5750 | ||
2.0x2.9m | 9000 | ||
2.4x3.3m | 13.650 | ||
6. H576A-FTB67 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4 x 2.0m | 4400 |
1.6 x 2.3m | 5750 | ||
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
2.4 x 3.3m | 13.650 | ||
7. C439A-FTB76 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
2.4 x 3.3m | 13.650 | ||
8. A400A-FTB33 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4 x 2.0m | 4400 |
1.6 x 2.3m | 5750 | ||
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
9. C881A-FTA36 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
2.4 x 3.3m | 13.650 | ||
10. C881A-FTB63 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
2.4 x 3.3m | 13.650 | ||
11. G080A-FLD66 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4 x 2.0m | 4400 |
1.6 x 2.3m | 5750 | ||
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
12. G462A- FTA33 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
2.4 x 3.3m | 13.650 | ||
13. H571A-FLD36 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4 x 2.0m | 4400 |
1.6 x 2.3m | 5750 | ||
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
14. H573A-FLD36 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.4 x 2.0m | 4400 |
1.6 x 2.3m | 5750 | ||
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
15. H575A-FTB36 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
2.4 x 3.3m | 13.650 | ||
16. H576A-FTA67 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
2.4 x 3.3m | 13.650 | ||
17. C817A-FTB63 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
18. C925A-FTB32 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
19. D610A-FTB33 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
20. E765A-FTB37 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi:13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
21. F948B-FTB22 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi:13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
22. H571A-FLD36-D • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 1.6m | 4450 |
2.0 x 2.0m | 6900 | ||
23. H574A-FTB32 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 | ||
24. H602A-FTB67 • Chất liệu: 100% PP Friese Double Ply • Chiều cao sợi: 13mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 5750 |
2.0 x 2.9m | 9000 |
Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION AURORA – SỢI NGẮN
MÃ HÀNG | HÌNH ẢNH | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ / TẤM |
---|---|---|---|
1. AU1001 • Chất liệu: '80% PP Heatset, 20% PS Soft • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 3450 |
1.6 x 2.3m | 5850 | ||
2.0 x 2.9m | 9250 | ||
2. AU1002 • Chất liệu: '80% PP Heatset, 20% PS Soft • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1900 |
1.2 x 1.8m | 3450 | ||
1.6 x 2.3m | 5850 | ||
2.0 x 2.9m | 9250 | ||
3. AU1003 • Chất liệu: '80% PP Heatset, 20% PS Soft • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1900 |
1.2 x 1.8m | 3450 | ||
1.6 x 2.3m | 5850 | ||
2.0 x 2.9m | 9250 | ||
4. AU1004 • Chất liệu: '80% PP Heatset, 20% PS Soft • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 3450 |
1.6 x 2.3m | 5850 | ||
2.0 x 2.9m | 9250 |
Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION FLUFFY – SỢI CAO, LÔNG XÙ
MÃ HÀNG | HÌNH ẢNH | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ/TẤM |
---|---|---|---|
1. FL1001 • Chất liệu: 100% PS Soft • Chiều cao sợi: 40mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 2600 |
1.2 x 1.8m | 4700 | ||
1.6 x 2.3m | 7950 | ||
2.0 x 2.9m | 12.550 | ||
2. FL1002 • Chất liệu: 100% PS Soft • Chiều cao sợi: 40mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 2600 |
1.2 x 1.8m | 4700 | ||
1.6 x 2.3m | 7950 | ||
2.0 x 2.9m | 12.550 | ||
3. FL1003 • Chất liệu: 100% PS Soft • Chiều cao sợi: 40mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 2600 |
1.2 x 1.8m | 4700 | ||
1.6 x 2.3m | 7950 | ||
2.0 x 2.9m | 12.550 | ||
4. FL1004 • Chất liệu: 100% PS Soft • Chiều cao sợi: 40mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 2600 |
1.2 x 1.8m | 4700 | ||
1.6 x 2.3m | 7950 | ||
2.0 x 2.9m | 12.550 | ||
5. FL1005 • Chất liệu: 100% PS Soft • Chiều cao sợi: 40mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 4700 |
1.6 x 2.3m | 7950 | ||
2.0 x 2.9m | 12.550 | ||
6. FL1006 • Chất liệu: 100% PS Soft • Chiều cao sợi: 40mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 4700 |
1.6 x 2.3m | 7950 | ||
2.0 x 2.9m | 12.550 | ||
7. FL1007 • Chất liệu: 100% PS Soft • Chiều cao sợi: 40mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 4700 |
1.6 x 2.3m | 7950 | ||
2.0 x 2.9m | 12.550 | ||
8. FL1008 • Chất liệu: 100% PS Soft • Chiều cao sợi: 40mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | 1.2 x 1.8m | 4700 | |
1.6 x 2.3m | 7950 | ||
2.0 x 2.9m | 12.550 |
Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION RESITAL – SỢI NGẮN
MÃ HÀNG | HÌNH ẢNH | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ / TẤM |
---|---|---|---|
1. RE1001 • Chất liệu: 100% PP Friese • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1550 |
1. RE1001D160 | 1.6 x 1.6m | 3150 | |
1. RE1001D200 | 2.0 x 2.0m | 4950 | |
2. RE1002 • Chất liệu: 100% PP Friese • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.6 x 2.3m | 4450 |
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
3. RE1003 • Chất liệu: 100% PP Friese • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 2700 |
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
4. RE1004 • Chất liệu: 100% PP Friese • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 2700 |
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
5. RE1005 • Chất liệu: 100% PP Friese • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1550 |
1.2 x 1.8m | 2700 | ||
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 |
Bảng giá mẫu thảm trang trí – COLLECTION PRIZMA 3D – SỢI NGẮN
MÃ HÀNG | HÌNH ẢNH | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ /TẤM |
---|---|---|---|
1. PR1001 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1550 |
1.2 x 1.8m | 2700 | ||
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
2. PR1002 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1550 |
1.2 x 1.8m | 2700 | ||
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
3. PR1003 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1550 |
1.2 x 1.8m | 2700 | ||
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
4. PR1004 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 2700 |
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
5. PR1005 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1550 |
1.2 x 1.8m | 2700 | ||
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
6. PR1006 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 2700 |
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
7. PR1007 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1550 |
1.2 x 1.8m | 2700 | ||
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
8. PR1008 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 2700 |
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
9. PR1009 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1550 |
1.2 x 1.8m | 2700 | ||
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
10. PR1010 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 0.8 x 1.5m | 1550 |
1.2 x 1.8m | 2700 | ||
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 | ||
11. PR1011 • Chất liệu: 100% PP Friese, Hand carving. • Chiều cao sợi: 12mm • Cấu trúc đế: Sợi đay • Công nghệ: Dệt điểm • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ | ![]() | 1.2 x 1.8m | 2700 |
1.6 x 2.3m | 4450 | ||
2.0 x 2.9m | 7150 |
Xem cataloge mẫu thảm tại đây: CATALOGE THẢM TRANG TRÍ
Để được trải nghiệm sản phẩm cùng với đội thiết kế, chuyên viên tư vấn chuyên nghiệp hỗ trợ bạn nhé !