15/06/2024 by Blinds Vietnam

Rèm cầu vồng Blinds Việt Nam giảm giá đặc biệt từ 5% các sản phẩm khi mua kèm rèm vải hoặc số lượng đặt hàng >= 30m2. Liên hệ ngay nhân viên tư vấn của chúng tôi để được tư vấn hoàn toàn miễn phí!

Khuyến mãi rèm cầu vồng đứng Klint SKK Blinds – Dream Blinds

Bảng giá rèm cầu vồng đứng – Mành đứng Klint SKK BLINDS

Mành Klint là một sản phẩm được kết hợp giữa mành lá và rèm vải voan, giúp chúng ta điều chỉnh ánh sáng theo chiều thẳng đứng. Có thể xoay linh hoạt để điều chỉnh lượng ánh sáng vào phòng. Được làm từ vật liệu như vải sợi mềm mại kết hợp voan và có thể điều khiển bằng tay hoặc tự động.

Tại sao cần mành đứng Klint?

Tiết kiệm không gian: Thiết kế gọn gàng giúp tiết kiệm không gian, phù hợp với cả những không gian nhỏ, các cửa thông tầng, phòng khách, vị trí không gian phòng ăn,…

Tăng tính thẩm mỹ: Mành đứng Klint có nhiều màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau.

Điều chỉnh ánh sáng: Mành đứng Klint giúp tăng khả năng sử dụng ánh sáng cho căn phòng.

TÊN SẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMĐƠN GIÁ
DREAM BLINDS - Lưới hoa văn lá

SD2001 → SD2009
1.020.000
715.000
DREAM BLINDS - Lưới hoa văn hạt mưaSD2011 → SD2019
1.040.000
730.000

Báo giá rèm cầu vồng SK BLINDS

TÊN SẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ(1000VNĐ)
HUGO (BLACKOUT)
HG521 → HG524
M21240
CHARM (BLACKOUT)CA831 → CA 834M21200
OSCAR (BLACKOUT)
OS311 → OS314
M21180
JACOP(BLACKOUT)
JB501 → JB504M21120
JULIA (BLACKOUT)
JL301 → JL304
M21100
LEO (BLACKOUT)
LE611 → LE614
M21080
MORGAN (BLACKOUT)
MG411 → MG 414
M21050
TOMY (BLACKOUT)TM401 → TM404M2980
TOMY (BLACKOUT)
TM401 → TM404
M2980
OASIS (BLACKOUT)AS751 → AS755M2960
VALENINO (BLACKOUT)
VL461 → VL464
M2940
GEN (BLACKOUT)GE651 → GE656M2920
SUN FLARE (BLACKOUT)
SF861 → SF865
M2910
MALTA (BLACKOUT)MA781→ MA785M2900
CHILDREN (BLACKOUT)
CE777 → CE779
M2890
AMUR (BLACKOUT)AM541 → AM545M2880
COCO (BLACKOUT)CO421 → CO424M2870
NOVA(BLACKOUT)NV 671 → NV 674M2860
PARANA (BLACKOUT)PA551 → PA557 M2850
OLIVER
OL741 → OL744
M2960
FLOWER
FW532 → FW534
M2830
ETHAN
ET731 → ET734
M2880
EMILY
EM701 → EM704
M2810
DALIN
DA761 → DA766
M2820
CHERYL
CH641 → CH644
M2840
ROSE (BLACKOUT)
RS821 → RS823
M2790
HELEN (BLACKOUT)HL 444 → HL446M2770
DENALI (BLACKOUT)
NEW
DM621 → DM624M2760
VEGA (BLACKOUT)
VG221 → VG224
M2770
DIAMOND
DM621 → DM624
M2740
NOLAN (BLACKOUT)
NL666 → NL669
M2730
VITOR (BLACKOUT)
VT241 → VT244
M2725
LOUIS (BLACKOUT)
LO151 → LO154
M2715
FREDDY (BLACKOUT)
FR332 → FR335
M2720
→ 650 ( ÁP DỤNG ĐẾN HẾT 30/09/2023 )
ESLA (BLACKOUT)EL251 - EL256M2710
→ 640 ( ÁP DỤNG ĐẾN HẾT 30/09/2023 )
MAKALU ( NEW )MK363 → MK367
M2680
WILD NATURAL
WN211 → WN214
M2700
NATURAL
AL200 → AL209
M2660
SHARONSR261 - SR 264M2675
CAIRO
CR230 → CR239
M2650
LOGAN
LG711 → LG716
M2650
PURE(BLACKOUT)PR631 → PR634 M2930
IMELDA ID162 → ID166M2630
MANDYMD121 → MD124M2570
BASIC EDITION
BS100 → BS109
M2520
BELITABE1800 → BE 1811M2550

Link catalogue rèm cầu vồng: Xem tại đây

Báo giá rèm cầu vồng MODERO BLINDS

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨMĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ)XUẤT XỨ
STANDARDPREMIERHÀN QUỐC
OLIVIA
(cản sáng, kháng khuẩn)
VA951 → VA95512461329HÀN QUỐC
AQUA
(kháng khuẩn)
AQ961 → AQ965
798881HÀN QUỐC
BASIC
(kháng khuẩn)
BS1000 → BS1015
546629HÀN QUỐC
KARON FRKO 801 → KO 804
13501433HÀN QUỐC
KARON NON FRKO 801 → KO 80411851268HÀN QUỐC
MONTANA FRMO 1111 → MO 111610301113HÀN QUỐC
CASA FRCS 1121 → CS 112410301113HÀN QUỐC
EVELYN
(cản sáng)
VN421 → VN423
14321515HÀN QUỐC
STELLA
(cản sáng)
ST621 → ST624
13911474HÀN QUỐC
ECLIPSE
(cản sáng)
EL441 → EL443
12981381HÀN QUỐC
PORSCHE
(cản sáng)
PO351 → PO354
13181401HÀN QUỐC
APOLLOAP 461 → AP 46313181401HÀN QUỐC
NABOLI
(cản sáng)
NP601 → NP605
12881371HÀN QUỐC
CLAUDIA
(cản sáng)
CL141 → CL145
12671350HÀN QUỐC
VICTORIA
(cản sáng)
VT471 → VT473
12261309HÀN QUỐC
OSCAR
(cản sáng)
OS631 → OS635
11951278HÀN QUỐC
TIVOLI
(cản sáng)
TV641 → TV643
11951278
HÀN QUỐC
EL PASO
(cản sáng)
EP971 → EP974

11851268HÀN QUỐC
NICE
(cản sáng)
NC161 → NC16410821165HÀN QUỐC
SYDNEY
(cản sáng)
SN331 → SN333
10301113HÀN QUỐC
BALI
(cản sáng)
BL341 → BL345
10301113HÀN QUỐC
SLOPE
(cản sáng)
SE591 → SE594
10191102HÀN QUỐC
GENEVA
(cản sáng)
GE701 → GE704
10191102HÀN QUỐC
LIME
(cản sáng)
LM931 → LM935
10091092HÀN QUỐC
SOFIA
(cản sáng)
SF481 → SF4849981081HÀN QUỐC
VERONA
(cản sáng)
NA991 → NA994
9981071HÀN QUỐC
ELLA
(cản sáng)
EL131 → EL135
9781061HÀN QUỐC
MICHELAMC1171 → MC11759671050HÀN QUỐC
PAOLA
(cản sáng)
PA661 → PA6649671050HÀN QUỐC
CARMEN
(cản sáng)
CM841 → CM843

9461029HÀN QUỐC
FLAVIA
(cản sáng)
FV581 → FV5859261029HÀN QUỐC
JANE
(cản sáng)
JA651 → JA655915998HÀN QUỐC
ROLAND
(cản sáng)
RD451 → RD455
905988HÀN QUỐC
CATANIA
(cản sáng)
CN981 → CN985
905988HÀN QUỐC
NICOLE
(cản sáng)
CE151 → CE154
874957HÀN QUỐC
ISABEL
(cản sáng)
IS361 → IS366
863946HÀN QUỐC
ARENA
(cản sáng)
AN711 → AN714
853936HÀN QUỐC
MODENADA 1181 → DA 1186820903HÀN QUỐC
MARBLE
(cản sáng)
MA671 → MA674
10401123HÀN QUỐC
LAVENDER
LE491 → LE494
10401123HÀN QUỐC
DOLCE
DL681 → DL684
860943HÀN QUỐC
CRYSTAL
CR721 → CR724
9671050HÀN QUỐC
CUTIE
CT301 → CT304
9461029HÀN QUỐC
BENTLEY
BT511 → BT515
9261009HÀN QUỐC
SUNNIVA
SV311 → SV314
915998HÀN QUỐC
PEARL
PE731 → PE734
894977
HÀN QUỐC
GIOVANNI
GN501 → GN505
790873HÀN QUỐC
HILLARY
HY741 → HY744
863946HÀN QUỐC
ALICE
AE521 → AE525
819902HÀN QUỐC
VENICE
IC321 → IC324
789881HÀN QUỐC
MODICA
MI401 → MI406
798881HÀN QUỐC
VENEZIA
VZ751 → VZ755
788871HÀN QUỐC
BONDI
BD531 → BD534
788871HÀN QUỐC
ANGELA
AG831 → AG838
746829HÀN QUỐC
CLARA
LA781 → LA785
690773HÀN QUỐC
DIAMOND
DM691 → DM695
714797HÀN QUỐC
CREMA
EM851 → EM856
714797HÀN QUỐC
WOODLOOK
WL201 → WL209
662745HÀN QUỐC

Link catalogue rèm cầu vồng Modero Blinds: Xem tại đây

Báo giá rèm cầu vồng ECO BLINDS

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨMĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ)GHI CHÚXUẤT XỨ
SAKURASK 01 → SK 04595HÀN QUỐC
KENSINOHANAKH-01 → KH-04625CẢN SÁNGHÀN QUỐC
YURIYR-01 → YR-04655HÀN QUỐC
SUMIRESR-01 → SR-04
675HÀN QUỐC
NADESHIKONS-01 → NS-04690HÀN QUỐC
AJISAIAJ-01 → AJ-04712CẢN SÁNGHÀN QUỐC
KESHIKIKI-01 → KI-04
715HÀN QUỐC
KIKUKK-01 → KK-04720CẢN SÁNGTRUNG QUỐC DESIGN THỔ NHĨ KỲ
SUNASA-01 → SA-04745CẢN SÁNGHÀN QUỐC
SABAKUSB-01 → SB-04755HÀN QUỐC
NIJINJ-01 → NJ-05
765HÀN QUỐC
MIZUMIMZ-01 → MZ-04780CẢN SÁNGHÀN QUỐC
AYAMEAY-01 → AY-04788CẢN SÁNGHÀN QUỐC
YUKIYU-01 → YU-04795CẢN SÁNGHÀN QUỐC
KAZEKZ-01 → KZ-04805CẢN SÁNGHÀN QUỐC
TENKITN-01 → TN-04820CẢN SÁNGHÀN QUỐC
YUKIYAMAYY-01 → YY-04835CẢN SÁNGHÀN QUỐC
SHAKUNAGESHA-01 → SHA-04842CẢN SÁNGHÀN QUỐC
INSEKIIK-01 → IK-04850CẢN SÁNGHÀN QUỐC
HIMAWARIHW-01 → HW-05860HÀN QUỐC
UMEUM-01 → UM-04865CẢN SÁNGHÀN QUỐC
MOKURENMK-01 → MK-04880HÀN QUỐC
ORIGAMIOG-01 → OG-04880CẢN SÁNGHÀN QUỐC
JASUMINJS-01 → JS-04910CẢN SÁNGHÀN QUỐC
HASUHS-01 → HS-04935CẢN SÁNGHÀN QUỐC
SUISENSS-01 →SS-041029CẢN SÁNGHÀN QUỐC
FUJIFJ-01 → FJ-041045CẢN SÁNGHÀN QUỐC
KAMIUMIKM-01 → KM-041069CẢN SÁNGHÀN QUỐC
HACHIMANHA-01 → HA-041077HÀN QUỐC
SUIJINSJ-01 → SJ-041111CẢN SÁNGHÀN QUỐC
IZANAGIIG-01 → IG-041142CẢN SÁNGHÀN QUỐC
UKEMOCHIUKE-01 → UKE-041174CẢN SÁNGHÀN QUỐC
TENJINTJ-01 → TJ-041174CẢN SÁNGHÀN QUỐC
SEIRYUSY-01 → SY-041174CẢN SÁNGHÀN QUỐC
BYAKKOBK-01 → BK-041206CẢN SÁNGHÀN QUỐC
OHISAMAOS-01 → OS-04
1216CẢN SÁNGHÀN QUỐC
HIZASHIHZ-01 → HZ-041250
HINODEHO-01 → HO-041250CẢN SÁNGHÀN QUỐC
ASAHIAI-01 → AI-041258CẢN SÁNGHÀN QUỐC
KARASUKR-01 → KR-041258CẢN SÁNGHÀN QUỐC
HAKUCHOHC-01 → HC-041258CẢN SÁNGHÀN QUỐC
WASHIWI-01 → WI-041280CẢN SÁNGHÀN QUỐC
TAKATK- 01→ TK-041280CẢN SÁNGHÀN QUỐC
TANCHOTC-01→ TC-041292CẢN SÁNGHÀN QUỐC

Link catalogue rèm cầu vồng: Xem tại đây

Báo giá rèm cầu vồng STAR BLINDS

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨMĐƠN GIÁ/M2 (1000 VNĐ)
HỆ STANDARDHỆ SIMPLE+HỆ DIAMOND
BASIC
(cản sáng 70%, 280cm)
ZK001 - ZK009520520580
WOOD LOOK
(cản sáng 75%, 280cm)
ZK011 - ZK016620620680
RAINBOW
(cản sáng 80%, 280cm)
ZK020 - ZK025720720730
CHROME STRIPE
(cản sáng 75%, 280cm)
ZK040 - ZK045900900960
SUPER BENITA
(cản sáng 75%, 280cm)
ZK050 - ZK054960//
METALLIC
(cản sáng 75%, 280cm)
ZK060 - ZK064920920980
LIAM BLACKOUT
(cản sáng 85%, 280cm)
ZK1001 - ZK1005760760770
LUCSAS BLACKOUT
(cản sáng 90%, 280cm)
ZK2001 - ZK2004760760780
WAVE BLACKOUT
(cản sáng 85%, 280cm)
ZK3001 - ZK3004800800860
SANDINO BLACKOUT
(cản sáng 95%, 280cm)
ZK4001 - ZK4004860860920
PURE I/II BLACKOUT
(cản sáng 100%, 280cm)
ZK5001 - ZK5008760760820
NORDEN BLACKOUT
(cản sáng 95%, 280cm)
ZK6001 -ZK6003
920920980
CHARMING BLACKOUT
(cản sáng 95%, 280cm)
ZK8001 - ZK8004110011001160
UNIK BLACKOUT
(cản sáng 85%, 280cm)
ZK8101 - ZK8104110011001160
POLAR BLACKOUT
(cản sáng 85%, 280cm)
ZK8201 - ZK8204110011001160
ROYAL BLACKOUT
(cản sáng 100%, 280cm)
ZK9001 - ZK9004116011601220
EX CELLENT BLACKOUT
(cản sáng 100%, 280cm)
ZK9101 - ZK9104116011601220

Báo giá rèm cầu vồng TRIPLE SHADE – ECO BLINDS

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ (1000VNĐ)XUẤT XỨ
EKORAKKUSUEK-01 → EK-04M2960HÀN QUỐC

Link PDF các mẫu rèm cầu vồng 3 lớp : Xem tại đây

Báo giá rèm cầu vồng TRIPLE SHADE – MODERO BLINDS

TÊN SẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ)XUẤT XỨ
SHANGRI-LA (chống sáng)SG381 → SG383
1352HÀN QUỐC
PICASSO PC210 → PC213
1252HÀN QUỐC
INNOVISION
TI181 → TI183
1221HÀN QUỐC
INNOCENCE
IN121 → IN123
1221HÀN QUỐC
TRIPLE 80
NT191 → NT193
1144HÀN QUỐC
TRIPLE DIMOUT (chống sáng)TB171 → TB173
1331HÀN QUỐC
TRIPLE 55
TS111 → TS115
1019HÀN QUỐC

Link catalogue rèm cầu vồng Triple Shade – Modero Blinds: Xem tại đây

Báo giá rèm cầu vồng TRIPLE SHADE – SK BLINDS

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨMĐƠN GIÁ/M2 (1000VNĐ)XUẤT XỨ
PICASSO (BLACKOUT)PS801 → PS804837HÀN QUỐC
VICTORIA 75MMVA911 → VA914675HÀN QUỐC
BAND CLASSICBC811 → BC813810HÀN QUỐC

Báo giá rèm cầu vồng WINSUN BLINDS

Tên Sản PhẩmMã Sản PhẩmĐVTGiá
DRAGON (BLACKOUT)
DG001 - DG003
m21.299.000
ALANIAL001 - AL006
m21.279.000
VICTOR (BLACKOUT)
VT001 - VT003
m21,199,000
OTIS (BLACKOUT)
OT001 - OT006
m21,059,000
SOPHIA (BLACKOUT)
SP001 - SP006
m2999,000
NOLAN (BLACKOUT)
NA001 - NA003
m2989,000
ROSERS001 - RS002
m2979,000
VINCENT (BLACKOUT)
VIN001 - VIN003
m2919,000
LOUIS (BLACKOUT)
LU001 - LU003
m2899,000
ELEGANCEEG001 - EG003
m2879,000
LAVENDER (BLACKOUT)
LD001 - LD003
m2859,000
DOMINICDN001 - DN003
m2819,000
BALIBL001 - BL003
m2799,000
CASPER (BLACKOUT)
CP001 - CP004
m2759,000
EMILY (BLACKOUT)
EL001 - EL003
m2739,000
WOODLOOK II NEW
WE001 - WE003
m2699,000
WOODLOOK II (BLACKOUT)
WL001 - WL006
m2699,000
MODICA (BLACKOUT)
MC001 - MC003
m2689,000
JONATHANJT001 - JT003
m2689,000
WOODLOOK I (WATER RESISTANT,
FIRE FIGHTING )
WL010 - WL012
m2629,000
WOODLOOKWL013 - WL018
m2599,000
BASICBS100 - BS108
m2519,000

Báo giá rèm cầu vồng KT BLINDS

Tên Sản PhẩmMã Sản PhẩmĐVTGiá
MilanoM01-M05 - 280cmm2880.000
WoodyW26-W30 - 280cmm2600.000
HeraH21-H25 - 280cmm2580.000
GalaxyG11-G14 - 280cmm2640,000
TecoT36-39 - 280cmm2640,000
DolceD31-D37 - 280cmm2530,000
XanderX61-X65 - 280cmm2530,000
BaliB06-B09 - 280cmm2790,000
LunaL41-L44 - 280cmm2790,000
PastelP66-P70 - 280cmm2460,000
CarnivalC48, C48, C50 - 280cmm2500,000
AuroraA71-74 - 300cmm2790,000
CrystalCR76-CR79 - 300cmm2820,000
MelodyME81-84 - 300cmm2840,000
LisbonLi86-88 - 300cmm2820,000
EleganceE91-94 - 300cmm2790,000
DolceD56-D59 - 300cmm2780,000
SnugS51-S54 - 300cmm2780,000
CandidCA103-106 - 300cmm2700,000
Natural LookNA95-97 - 300cmm2790,000
MarinaMA99-102 - 300cmm2670,000
PanoramaPA16-19 - 300cmm2900,000
Timber LookTL107-114 - 300cmm2660,000

Báo giá rèm cầu vồng LQ BLINDS

TÊN SẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ/M2
RÈM CẦU VỒNG LQ
CẢN SÁNG
LQ4-1→LQ4-31080
RÈM CẦU VỒNG LQLQ5-1→LQ53880
RÈM CẦU VỒNG LQLQ6-1→LQ6-3880
Rate this post